Có 1 kết quả:
yīn cái shī jiào ㄧㄣ ㄘㄞˊ ㄕ ㄐㄧㄠˋ
yīn cái shī jiào ㄧㄣ ㄘㄞˊ ㄕ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) to teach in line with the student's ability
Bình luận 0
yīn cái shī jiào ㄧㄣ ㄘㄞˊ ㄕ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0