Có 1 kết quả:

yīn guǒ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ

1/1

yīn guǒ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quy luật nhân quả của đạo Phật

Từ điển Trung-Anh

(1) karma
(2) cause and effect