Có 1 kết quả:

yīn yóu ㄧㄣ ㄧㄡˊ

1/1

yīn yóu ㄧㄣ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reason
(2) cause
(3) predestined relationship (Buddhism)

Bình luận 0