Có 1 kết quả:
yīn yuán ㄧㄣ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chance
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0