Có 1 kết quả:

Yīn niǔ tè ㄧㄣ ㄋㄧㄡˇ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Inuit (politically correct term for Eskimo 愛斯基摩人|爱斯基摩人)

Bình luận 0