Có 1 kết quả:
yīn xí ㄧㄣ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow old patterns
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0