Có 1 kết quả:
nān ㄋㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bé gái.
2. (Danh) Phiếm chỉ đứa bé con.
2. (Danh) Phiếm chỉ đứa bé con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Trẻ con, bé con: 男小囡 Cậu bé, chú bé, thằng bé; 女小囡 Cô bé, con bé.
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) daughter
(2) daughter
Từ ghép 2