Có 1 kết quả:

tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: wéi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨ノ一
Thương Hiệt: WDH (田木竹)
Unicode: U+56E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Nôm: đoàn
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tuán ㄊㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tập hợp lại
2. hình tròn
3. nắm, cuộn, cục (lượng từ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 團.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình tròn: 團圝 Tròn; 團團似明月 Tròn như mặt trăng;
② Nắm thành hình tròn: 飯團兒 Cơm nắm; 一團 Một nắm;
③ Tập hợp lại, tụ tập: 團圓 Đoàn tụ, đoàn viên;
④ Nhóm, đoàn, đoàn thể, tập đoàn: 共青團 Đoàn thanh niên Cộng sản; 代表團 Đoàn đại biểu; 文工團 Đoàn văn công;
⑤ Trung đoàn: 團長 Trung đoàn trưởng; 一個團 Một trung đoàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh bột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 團

Từ điển Trung-Anh

(1) round
(2) lump
(3) ball
(4) to roll into a ball
(5) to gather
(6) regiment
(7) group
(8) society
(9) classifier for a lump or a soft mass: wad (of paper), ball (of wool), cloud (of smoke)

Từ điển Trung-Anh

dumpling

Từ ghép 165

ài yuè yuè tuán 爱乐乐团Àò Xīn jūn tuán 澳新军团Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日Bā guó Jí tuán 八国集团Bǎi shèng Cān yǐn Jí tuán 百胜餐饮集团Bǎi tuán Dà zhàn 百团大战bǎo ān tuán 保安团Bǎo gāng Jí tuán 宝钢集团bào bào tuán 抱抱团bào chéng yī tuán 抱成一团bīng tuán 兵团cái tuán 财团cǎi xiàn tuán 踩线团cān fǎng tuán 参访团chéng xiāo tuán 承销团chuán jiào tuán 传教团dà péi shěn tuán 大陪审团dài biǎo tuán 代表团dǎng tuán 党团diào chá tuán 调查团fàn tuán 饭团fàn zuì jí tuán 犯罪集团fàn zuì tuán huǒ 犯罪团伙fěi tú jí tuán 匪徒集团Fù huó de jūn tuán 复活的军团Fù shì kāng Kē jì Jí tuán 富士康科技集团gē wǔ tuán 歌舞团gōng gòng tuán tǐ 公共团体gōng néng tuán 功能团Gōng yè Qī guó Jí tuán 工业七国集团Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 共产主义青年团Gòng qīng tuán 共青团guān néng tuán 官能团guǎn xián yuè tuán 管弦乐团hé chàng tuán 合唱团Hóng qí Jí tuán 宏碁集团huā tuán jǐn cù 花团锦簇Huà nà Yīn yuè Jí tuán 华纳音乐集团Huán qiú Yīn yuè Jí tuán 环球音乐集团huāng chéng yī tuán 慌成一团Huáng guān Chū bǎn Jí tuán 皇冠出版集团Huì yè Cái jīng Jí tuán 汇业财经集团huì zhǎng tuán 会长团jī tuán 基团jí tuán 集团jí tuán jūn 集团军jiāo xiǎng yuè tuán 交响乐团jù tuán 剧团jūn jiāo tuán 菌胶团jūn tuán 军团jūn tuán gǎn jūn 军团杆菌jūn tuán jūn 军团菌jūn tuán jūn bìng 军团菌病kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡团体kǎo chá tuán 考察团lì yì jí tuán 利益集团Lián xiǎng Jí tuán 联想集团liú máng jí tuán 流氓集团lǚ xíng tuán 旅行团lǚ yóu tuán 旅游团Lù tòu jí tuán 路透集团luàn chéng yī tuán 乱成一团Mǎ gá ěr ní shǐ tuán 马噶尔尼使团Mǎ jiá ěr ní shǐ tuán 马戛尔尼使团mǎ xì tuán 马戏团Mǎo xīng tuán 昴星团Mǎo xiù xīng tuán 昴宿星团Měi guó Guó jì Jí tuán 美国国际集团Měi lín jí tuán 美林集团mí tuán 谜团miàn tuán 面团mín tuán 民团mín zú tuán jié 民族团结nèi xì bāo tuán 内细胞团péi shěn tuán 陪审团Pī tóu sì Yuè tuán 披头四乐团píng shěn tuán 评审团píng shěn tuán tè bié jiǎng 评审团特别奖pú tuán 蒲团qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工业国集团Qī guó Jí tuán 七国集团qī hēi yī tuán 漆黑一团Qī shí qī Guó Jí tuán 七十七国集团Qī zǐ mèi xīng tuán 七姊妹星团qǐ yè jí tuán 企业集团qì tuán 气团qiáng wēi shí zì tuán 蔷薇十字团qīng nián tuán 青年团qún zhòng tuán tǐ 群众团体rén shé jí tuán 人蛇集团Ròu Pú tuán 肉蒲团rù tuán 入团Sān lù Jí tuán 三鹿集团Sān xīng Jí tuán 三星集团Shǎn Fēi Jí tuán 陕飞集团Shāng kē Jí tuán 商科集团Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海宝钢集团公司Shàng hǎi Qì chē Gōng yè Jí tuán 上海汽车工业集团Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团shè huì tuán tǐ 社会团体shè tuán 社团shēng miàn tuán 生面团shǐ jié tuán 使节团shǐ tuán 使团shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得团团转suō chéng yī tuán 缩成一团Tè zhǒng kōng qín tuán 特种空勤团tǐ tuán 体团tóng chái tuán tǐ 同侪团体tuán dīng 团丁tuán duì 团队tuán duì jīng shén 团队精神tuán gòu 团购tuán huā 团花tuán huǒ 团伙tuán jiē 团结tuán jié 团结tuán jié jiù shì lì liang 团结就是力量tuán jù 团聚tuán liàn 团练tuán nián 团年tuán qì 团契tuán shàn 团扇tuán tǐ 团体tuán tǐ guàn jūn 团体冠军tuán tǐ xíng 团体行tuán tuán zhuàn 团团转tuán yuán 团员tuán yuán 团圆tuán zhǎng 团长tuán zi 团子Xiàn dài Jí tuán 现代集团xiàn tuán 线团xiǎo jí tuán 小集团xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小团体主义xīn mù dào tuán 新慕道团xīng tuán 星团Xuǎn jǔ rén tuán 选举人团Xuǎn jǔ tuán 选举团Yán cāng shǐ jié tuán 岩仓使节团yī tuán 一团yī tuán hé qì 一团和气yī tuán huǒ 一团火yī tuán luàn zāo 一团乱糟yī tuán qī hēi 一团漆黑yī tuán zāo 一团糟yí tuán 疑团Yì hé tuán 义和团Yì hé tuán Yùn dòng 义和团运动yóu shuì jí tuán 游说集团yóu shuì tuán 游说团yóu shuì tuán tǐ 游说团体yóu yì tuán 游艺团yuè tuán 乐团zhàn tuán 战团zhī fáng tuán 脂肪团zhì náng tuán 智囊团Zhōng guó Chuán bó Gōng yè Jí tuán 中国船舶工业集团Zhōng guó Chuán bó Zhòng gōng Jí tuán Gōng sī 中国船舶重工集团公司Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 中国共产主义青年团Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中国石油天然气集团公司Zhōng yuǎn Jí tuán 中远集团Zhōng yuǎn Xiāng Gǎng Jí tuán 中远香港集团zhǔ xí tuán 主席团zōng jiào tuán 宗教团