Có 1 kết quả:

tuán tǐ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

đoàn thể, tổ chức, nhóm, đội

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) organization
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]