Có 2 kết quả:
tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ • tuán jié ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn kết, kết hợp với nhau
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to unite
(2) unity
(3) solidarity
(4) united
(2) unity
(3) solidarity
(4) united
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0