Có 2 kết quả:

tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝtuán jié ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đoàn kết, kết hợp với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to unite
(2) unity
(3) solidarity
(4) united