Có 1 kết quả:

tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) group mentality
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit

Bình luận 0