Có 1 kết quả:
tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group mentality
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
(2) collectivism
(3) solidarity
(4) team spirit
Bình luận 0
tuán duì jīng shén ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0