Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: WCB (田金月)
Unicode: U+56E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: WCB (田金月)
Unicode: U+56E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 冏[jiong3]
(2) used as emoticon ("smiley") meaning embarrassed, sad :-(, depressed or frustrated
(2) used as emoticon ("smiley") meaning embarrassed, sad :-(, depressed or frustrated