Có 1 kết quả:

piān ㄆㄧㄢ
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一
Thương Hiệt: WMF (田一火)
Unicode: U+56E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)

Tự hình 1

1/1

piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

expression of contempt equivalent to 呸[pei1]