Có 2 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ • cōng ㄘㄨㄥ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống khói. § Tục gọi là “yên thông” 煙囪.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
Từ điển Trung-Anh
variant of 窗[chuang1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống khói. § Tục gọi là “yên thông” 煙囪.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
2. Một âm là “song”. (Danh) Cũng như “song” 窗.
Từ điển Trung-Anh
chimney
Từ ghép 3