Có 1 kết quả:
hú lún tūn xià ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ
hú lún tūn xià ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swallow whole
(2) (fig.) to swallow (lies etc)
(2) (fig.) to swallow (lies etc)
hú lún tūn xià ㄏㄨˊ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄨㄣ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh