Có 1 kết quả:
kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cornered beast will still fight (idiom)
(2) to fight like an animal at bay
(2) to fight like an animal at bay
Bình luận 0
kùn shòu yóu dòu ㄎㄨㄣˋ ㄕㄡˋ ㄧㄡˊ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0