Có 1 kết quả:

kùn huò ㄎㄨㄣˋ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bối rối, hoang mang, lúng túng

Từ điển Trung-Anh

(1) bewildered
(2) perplexed
(3) confused
(4) difficult problem
(5) perplexity

Bình luận 0