Có 2 kết quả:

kùn nán ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊkùn nan ㄎㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

sự khó khăn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) difficult
(2) challenging
(3) straitened circumstances
(4) difficult situation

Bình luận 0