Có 2 kết quả:
kùn nán ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ • kùn nan ㄎㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sự khó khăn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult
(2) challenging
(3) straitened circumstances
(4) difficult situation
(2) challenging
(3) straitened circumstances
(4) difficult situation
Bình luận 0