Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤcōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フノフ丶一
Thương Hiệt: HWNK (竹田弓大)
Unicode: U+56F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song, thông
Âm Nôm: song, thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Quảng Đông: coeng1, cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” 煙囱.
2. Một âm là “song”. § Thông “song” 窗.

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

cōng ㄘㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cửa sổ
2. ống thông khói

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” 煙囱.
2. Một âm là “song”. § Thông “song” 窗.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱. Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cửa sổ;
② Ống thông khói. Xem 煙囱 [yancong].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Song 窗.

Từ điển Trung-Anh

chimney

Từ ghép 3