Có 1 kết quả:
wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Hình thái: ⿴囗井
Nét bút: 丨フ一一ノ丨一
Thương Hiệt: WTT (田廿廿)
Unicode: U+56F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.む (kako.mu), かこ.う (kako.u), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 위
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.む (kako.mu), かこ.う (kako.u), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 위
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 圍|围[wei2]