Có 2 kết quả:
Wéi ㄨㄟˊ • wéi ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wei
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
vây quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 圍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vây, bao vây, vây bắt: 圍而不打 Vây mà không đánh; 打圍 Giăng lưới bắt thú;
② Xung quanh: 周圍都是山Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: 床圍子 Vải khoanh giường; 圍紅領巾 Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: 樹大十圍 Cây to đến 10 ôm.
② Xung quanh: 周圍都是山Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: 床圍子 Vải khoanh giường; 圍紅領巾 Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: 樹大十圍 Cây to đến 10 ôm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圍
Từ điển Trung-Anh
(1) to encircle
(2) to surround
(3) all around
(4) to wear by wrapping around (scarf, shawl)
(2) to surround
(3) all around
(4) to wear by wrapping around (scarf, shawl)
Từ ghép 61
bāo wéi 包围 • chóng wéi 重围 • dà fàn wéi 大范围 • fǎn wéi jiǎo 反围剿 • fàn wéi 范围 • fáng dú wéi qún 防毒围裙 • fēn wéi 氛围 • hǎi tú wéi kěn 海涂围垦 • hé wéi 合围 • huán wéi 环围 • jiě wéi 解围 • rù wéi 入围 • sān wéi 三围 • shēn hǎi wéi wǎng 深海围网 • shòu quán fàn wéi 授权范围 • sì wéi 四围 • tū wéi 突围 • tún wéi 臀围 • wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围 • wài wéi 外围 • wéi biāo 围标 • wéi bó 围脖 • wéi bǔ 围捕 • wéi chǎn 围产 • wéi chǎng 围场 • wéi chéng 围城 • wéi chéng dǎ yuán 围城打援 • wéi dōu 围兜 • wéi dǔ 围堵 • wéi gōng 围攻 • wéi guān 围观 • wéi hù 围护 • wéi hù jié gòu 围护结构 • wéi jī 围击 • wéi jiǎo 围剿 • wéi jīn 围巾 • wéi kěn 围垦 • wéi kùn 围困 • wéi lán 围栏 • wéi lí 围篱 • wéi lǒng 围拢 • wéi ōu 围殴 • wéi qí 围棋 • wéi qǐ 围起 • wéi qiáng 围墙 • wéi qún 围裙 • wéi rào 围绕 • wéi wǎng 围网 • wéi Wèi jiù Zhào 围魏救赵 • wéi yàn 围堰 • wéi zhù 围住 • wéi zuǐ 围嘴 • wéi zuò 围坐 • xiǎo fàn wéi 小范围 • xiōng wéi 胸围 • yāo wéi 腰围 • zhōu wéi 周围 • zhōu wéi 週围 • zhōu wéi xìng xuàn yùn 周围性眩晕 • Zhuàng wéi 壮围 • Zhuàng wéi xiāng 壮围乡