Có 2 kết quả:

Wéi ㄨㄟˊwéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: Wéi ㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wéi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一
Thương Hiệt: WQS (田手尸)
Unicode: U+56F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Nôm: vay, vi
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vây quanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 圍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vây, bao vây, vây bắt: 圍而不打 Vây mà không đánh; 打圍 Giăng lưới bắt thú;
② Xung quanh: 周圍都是山Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: 床圍子 Vải khoanh giường; 圍紅領巾 Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: 樹大十圍 Cây to đến 10 ôm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 圍

Từ điển Trung-Anh

(1) to encircle
(2) to surround
(3) all around
(4) to wear by wrapping around (scarf, shawl)

Từ ghép 61