Có 2 kết quả:
Wéi chǎng ㄨㄟˊ ㄔㄤˇ • wéi chǎng ㄨㄟˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Weichang Manchu and Mongol autonomous county in Chengde 承德[Cheng2 de2], Hebei
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enclosure
(2) pig pen
(3) hunting ground exclusively kept for emperor or nobility (in former times)
(2) pig pen
(3) hunting ground exclusively kept for emperor or nobility (in former times)
Bình luận 0