Có 2 kết quả:
Wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ • wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fortress Besieged, 1947 novel by Qian Zhongshu 錢鐘書|钱钟书, filmed as a TV serial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vây hãm thành, bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) siege
(2) besieged city
(2) besieged city
Bình luận 0