Có 1 kết quả:

wéi qiáng ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

rào lại, xây bao chung quanh

Từ điển Trung-Anh

(1) perimeter wall
(2) fence
(3) CL:道[dao4]