Có 1 kết quả:

wéi gōng ㄨㄟˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

bao vây, vây đánh

Từ điển Trung-Anh

(1) to besiege
(2) to beleaguer
(3) to attack from all sides
(4) to jointly speak or write against sb