Có 1 kết quả:
lún ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 圇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 囫圇 [hú lún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圇
Từ điển Trung-Anh
complete
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3