Có 2 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣqūn ㄑㄩㄣ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, qūn ㄑㄩㄣ
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WHD (田竹木)
Unicode: U+56F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuân
Âm Nôm: khuân, khuôn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jūn ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vựa tròn để đựng thóc

qūn ㄑㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vựa thóc hình tròn. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái vựa tròn đựng thóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vựa thóc hình tròn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hột gạo tròn — Tròn — Hạt tròn.

Từ điển Trung-Anh

(1) granary
(2) Taiwan pr. [jun1]