Có 1 kết quả:

gù tǐ rè róng jī guāng qì ㄍㄨˋ ㄊㄧˇ ㄖㄜˋ ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

solid state hot condensed laser (SSHCL)