Có 1 kết quả:
gù shǒu ㄍㄨˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố thủ, giữ vững
Từ điển Trung-Anh
(1) to strongly defend one's position
(2) to be entrenched
(3) to cling to
(2) to be entrenched
(3) to cling to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0