Có 1 kết quả:

gù shǒu ㄍㄨˋ ㄕㄡˇ

1/1

gù shǒu ㄍㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cố thủ, giữ vững

Từ điển Trung-Anh

(1) to strongly defend one's position
(2) to be entrenched
(3) to cling to