Có 1 kết quả:

gù dìng ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

gù dìng ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cố định, bất động

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix
(2) to fasten
(3) to set rigidly in place
(4) fixed
(5) set
(6) regular