Có 1 kết quả:

gù rán ㄍㄨˋ ㄖㄢˊ

1/1

gù rán ㄍㄨˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cố nhiên, đương nhiên

Từ điển Trung-Anh

admittedly (it's true that...)