Có 1 kết quả:
gù ruò jīn tāng ㄍㄨˋ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ ㄊㄤ
gù ruò jīn tāng ㄍㄨˋ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secure as a city protected by a wall of metal and a moat of boiling water (idiom)
(2) well fortified
(3) invulnerable to attack
(2) well fortified
(3) invulnerable to attack
Bình luận 0