Có 1 kết quả:

guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Quan thoại: guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ一フ一フ一
Thương Hiệt: WRVP (田口女心)
Unicode: U+56FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quốc
Âm Nôm: quốc
Âm Quảng Đông: gok3, gwok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

guó ㄍㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất nước, quốc gia

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Quốc .

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[guo2]