Có 1 kết quả:
guó ㄍㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất nước, quốc gia
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 國.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quốc 國.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 國|国[guo2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh