Có 1 kết quả:

guó zhōng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) junior high school (Taiwan)
(2) abbr. for 國民中學|国民中学[guo2 min2 zhong1 xue2]