Có 1 kết quả:
guó shū ㄍㄨㄛˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) credentials (of a diplomat)
(2) documents exchanged between nations
(3) national or dynastic history book
(2) documents exchanged between nations
(3) national or dynastic history book
Bình luận 0