Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guó bǎo
ㄍㄨㄛˊ ㄅㄠˇ
1
/1
国保
Guó bǎo
ㄍㄨㄛˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for
國
內
安
全
保
衛
局
|
国
内
安
全
保
卫
局
[Guo2 nei4 An1 quan2 Bao3 wei4 ju2]
(2) abbr. for
國
民
年
金
保
險
|
国
民
年
金
保
险
[Guo2 min2 Nian2 jin1 Bao3 xian3]
(3) abbr. for
全
國
重
點
文
物
保
護
單
位
|
全
国
重
点
文
物
保
护
单
位
[Quan2 guo2 Zhong4 dian3 Wen2 wu4 Bao3 hu4 Dan1 wei4]
Bình luận
0