Có 1 kết quả:
guó gòng hé zuò ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ
guó gòng hé zuò ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
First United Front between Guomindang and Communist party, 1923-1927
Bình luận 0
guó gòng hé zuò ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0