Có 1 kết quả:

Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Domestic Security Protection Bureau, the department of the Ministry of Public Security responsible for dealing with dissidents, activists etc

Bình luận 0