Có 1 kết quả:
Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
Domestic Security Protection Bureau, the department of the Ministry of Public Security responsible for dealing with dissidents, activists etc
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0