Có 1 kết quả:
guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)
Bình luận 0
guó wù zhǎng guān ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0