Có 1 kết quả:
Guó tái bàn ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
PRC state council office for Taiwan affairs, abbr. for 國務院台灣事務辦公室|国务院台湾事务办公室[Guo2 wu4 yuan4 Tai2 wan1 Shi4 wu4 Ban4 gong1 shi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0