Có 1 kết quả:
guó jiā ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà nước, quốc gia, đất nước
Từ điển Trung-Anh
(1) country
(2) nation
(3) state
(4) CL:個|个[ge4]
(2) nation
(3) state
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0