Có 1 kết quả:

Guó jiā Ān quán jú ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) National Security Bureau (NSB) (Tw)
(2) National Security Agency (NSA) (USA)

Bình luận 0