Có 1 kết quả:
Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
(PRC) State Environmental Protection Administration (SEPA), former incarnation (until 2008) of 環境保護部|环境保护部[Huan2 jing4 Bao3 hu4 bu4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0