Có 1 kết quả:

guó jiā shè huì zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) national socialism
(2) Nazism

Bình luận 0