Có 1 kết quả:

Guó jiā Háng tiān jú ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

China National Space Administration (CNSA)

Bình luận 0