Có 1 kết quả:

guó kù ㄍㄨㄛˊ ㄎㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kho, quỹ tiền của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) public purse
(2) state treasury
(3) national exchequer