Có 1 kết quả:
guó zhèng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national politics
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
(2) archaic rank, "Minister of State"
(3) common given name
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0