Có 1 kết quả:
Guó Xīn Bàn ㄍㄨㄛˊ ㄒㄧㄣ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
State Council Information Office of the People's Republic of China, abbr. for 國務院新聞辦公室|国务院新闻办公室[Guo2 wu4 yuan4 Xin1 wen2 Ban4 gong1 shi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0