Có 1 kết quả:

guó qí ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc

Từ điển Trung-Anh

(1) flag (of a country)
(2) CL:面[mian4]