Có 1 kết quả:
guó yǒu ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) nationalized
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0